DẦU ĐỘNG CƠ SHELL RIMULA R1 20W-50 (18 LÍT)

DẦU ĐỘNG CƠ SHELL RIMULA R1 20W-50 (18 LÍT)

XUẤT XỨ: HÀ LAN

Dầu động cơ Diesel Shell, dầu bôi trơn động cơ Shell
API: CD / SE
SAE: 20W-50
Dung tích: 18 lít

NHỚT SHELL RIMULA R1 MULTI 20W50 18LÍT – Dầu bảo vệ sức mạnh động cơ sử dụng các phụ gia chất lượng đã được chứng minh rất hiệu quả giúp chống lại ăn mòn động cơ .

Những phân tử đặc biệt liên tục thích ứng để đảm bảo dầu duy trì độ dày màng dầu bôi trơn phù hợp từ khi bắt đầu khởi động đến khi vận hành ở nhiệt độ ổn định,

đảm bảo khả năng bơm dễ dàng giúp bảo vệ liên tục và đảm bảo chất lượng ổn định.

Sử dụng NHỚT SHELL RIMULA R1 MULTI 20W50 18LÍT kết quả tiêu hao nhiên liệu thấp hơn (So sánh với tiêu chuẩn dầu SAE 40).

Phù hợp sử dụng hàng ngày trong các động cơ không có Turbo tăng áp.

 

 

Dầu động cơ SHELL RIMULA R1 MULTI 20W50 18L

Các phân tử dầu bôi trơn hoạt động liên tục đảm bảo độ nhớt của dầu được duy trì phù hợp từ lúc động cơ bắt đầu khởi động cho đến khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ ổn định giúp bơm dầu hoạt động dễ dàng, nhờ đó động cơ được bảo vệ liên tục và duy trì được hiệu năng. Sử dụng Shell Rimula R1 Multi 20W50 có thể giảm tiêu hao nhiên liệu so với dầu đơn cấp. Thích hợp cho các động cơ không có Turbo tăng áp.

Các tính năng lợi ích của Dầu động cơ Shell Rimula R1 20W50

• Chất lượng tin cậy

Cung cấp chất lượng tin cậy với chi phí hợp lý trong các ứng dụng được khuyến cáo sử dụng.

• Các động cơ diesel chịu tải vừa phải

Dầu động cơ Shell Rimula R1 Multi 20W50 CD/SE được khuyến cáo sử dụng cho các động cơ thông thường, ví dụ như các xe tải nhỏ, máy kéo, và một vài máy công nghiệp chịu tải nhẹ.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và chấp thuận của Shell Rimula R1 20W50 multi

Shell Rimula R1 Multi
Cấp Độ nhớt SAE 10W-30 15W-40 20W-50
Độ nhớt Động học (ASTM D 445)      
tại 40°C mm2/giây 71 107 140
100°C mm2/ giây 10.8 14.5 19
Độ nhớt động lực (ASTM D 5293) tại -25°C mPa*s
-20°C mPa*s
-15°C mPa*s
 6630   6600   8800
Chỉ số độ nhớt (ASTM D2270) 143 140 154
Độ nhớt tại 15°C kg/l (ASTM D 4052) 0.879 0.890 0.894
Điểm Chớp cháy hở  °C (ASTM D92) 220 230 235